Gen kháng là gì? Các nghiên cứu khoa học về Gen kháng

Gen kháng là đoạn DNA mã hóa protein giúp sinh vật chống lại tác nhân gây hại như kháng sinh, virus, sâu bệnh hoặc hóa chất độc trong môi trường. Các gen này tồn tại tự nhiên hoặc do đột biến, có thể lan truyền giữa sinh vật và đóng vai trò quan trọng trong y học, nông nghiệp và tiến hóa vi sinh vật.

Định nghĩa và vai trò của gen kháng

Gen kháng (resistance gene) là những đoạn DNA mã hóa cho các protein hoặc cơ chế sinh học giúp sinh vật chống lại các tác nhân gây hại như kháng sinh, virus, nấm, sâu bệnh, hoặc hóa chất độc hại. Các gen này có thể xuất hiện tự nhiên trong hệ gene của sinh vật, hình thành do đột biến di truyền, hoặc thu nhận từ các sinh vật khác thông qua cơ chế di truyền ngang. Chúng là một phần thiết yếu trong quá trình thích nghi và tiến hóa, giúp sinh vật tồn tại trong môi trường thay đổi hoặc bị tác động nhân tạo như thuốc và chất bảo vệ thực vật.

Gen kháng không chỉ tồn tại ở vi khuẩn mà còn hiện diện trong động vật, thực vật và cả con người. Trong y học, gen kháng được biết đến chủ yếu với vai trò trong cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn. Trong nông nghiệp, gen kháng lại đóng vai trò trong việc giúp cây trồng chống chịu với sâu bệnh, nấm hoặc virus, qua đó giảm phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hóa học. Như vậy, gen kháng có thể được nhìn nhận vừa là yếu tố tự nhiên bảo vệ sinh vật, vừa là thách thức nghiêm trọng khi chúng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và năng suất canh tác.

Các nghiên cứu di truyền hiện đại cho thấy gen kháng là thành phần năng động, có thể di chuyển giữa các loài và hệ sinh thái. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc theo dõi, kiểm soát và khai thác hợp lý nguồn gen này nhằm phục vụ y học, nông nghiệp và bảo vệ môi trường một cách bền vững.

Các loại gen kháng phổ biến

Gen kháng được phân loại dựa trên loại tác nhân mà sinh vật cần chống lại hoặc nguồn gốc sinh học của gene. Trong bối cảnh ứng dụng, gen kháng được biết đến chủ yếu trong ba nhóm lớn: y học, nông nghiệp và sinh thái học. Mỗi nhóm chứa các loại gen có cơ chế và ảnh hưởng riêng biệt, đòi hỏi cách tiếp cận phân tích và ứng dụng khác nhau.

Một số loại gen kháng phổ biến gồm:

  • Gen kháng kháng sinh (Antibiotic Resistance Genes – ARGs): được tìm thấy trong vi khuẩn, giúp chúng tồn tại khi tiếp xúc với kháng sinh. Đây là nhóm gen được nghiên cứu nhiều nhất do liên quan trực tiếp đến điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở người và động vật.
  • Gen kháng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ: được tìm thấy trong cỏ dại, côn trùng hoặc vi sinh vật, giúp chúng phát triển sức đề kháng với hóa chất nông nghiệp. Tình trạng này gây mất kiểm soát dịch hại trong canh tác.
  • Gen kháng virus và nấm ở cây trồng: thường được ứng dụng trong kỹ thuật tạo giống kháng bệnh nhằm giảm tổn thất nông nghiệp và hạn chế dùng thuốc hóa học.

Việc hiểu rõ phân loại gen kháng không chỉ giúp nhận diện vấn đề đang đối mặt mà còn góp phần xây dựng chiến lược ứng dụng hoặc phòng ngừa hiệu quả. Một số cơ sở dữ liệu chuyên về gen kháng như NCBI hiện cung cấp kho dữ liệu lớn về chức năng và phân bố toàn cầu của các gen này.

Cơ chế hoạt động của gen kháng

Cơ chế hoạt động của gen kháng rất đa dạng, tùy thuộc vào loại sinh vật và kiểu tác nhân gây hại. Tuy nhiên, điểm chung của các cơ chế là giúp sinh vật né tránh, loại bỏ hoặc vô hiệu hóa tác dụng của tác nhân độc. Trong vi khuẩn, gen kháng kháng sinh có thể mã hóa cho các protein tham gia vào một hoặc nhiều cơ chế bảo vệ sau:

  • Biến đổi đích tác động: thay đổi cấu trúc phân tử mà thuốc nhắm tới, khiến thuốc không thể gắn kết và phát huy tác dụng.
  • Phá hủy hoặc biến đổi thuốc: sản sinh enzyme như beta-lactamase phá vỡ phân tử kháng sinh.
  • Bơm ngược (efflux pump): vận chuyển thuốc ra khỏi tế bào để làm giảm nồng độ nội bào.
  • Bảo vệ đích: tạo protein "bảo vệ" cấu trúc mục tiêu khỏi tác động thuốc.

Ở thực vật, gen kháng có thể mã hóa cho protein nhận diện mầm bệnh (như R protein) và kích hoạt phản ứng phòng vệ, trong đó nổi bật là hiện tượng “phản ứng quá mẫn” (hypersensitive response – HR) nhằm cô lập vùng bị nhiễm và ngăn lan truyền. Các gen kháng thực vật thường thuộc nhóm NB-LRR (nucleotide-binding site-leucine-rich repeat), có khả năng nhận diện đặc hiệu các effector từ tác nhân gây hại.

Cơ chế gen kháng đóng vai trò trung tâm trong chiến lược phát triển thuốc mới, giống cây trồng biến đổi gene hoặc cải thiện vi sinh vật công nghiệp. Tuy nhiên, cơ chế này cũng chính là lý do khiến nhiều loại thuốc mất tác dụng nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong kiểm soát bệnh và dịch hại.

Gen kháng trong y học và vấn đề kháng kháng sinh

Trong y học, gen kháng là yếu tố quyết định đến khả năng kháng thuốc của vi khuẩn gây bệnh. Sự gia tăng nhanh chóng của các chủng vi khuẩn kháng đa kháng sinh (multidrug-resistant bacteria) đang làm suy giảm hiệu quả điều trị và làm tăng tỷ lệ tử vong, thời gian nằm viện và chi phí y tế. Nhiều bệnh nhiễm khuẩn thông thường đang trở nên khó hoặc không thể điều trị hiệu quả bằng các loại kháng sinh hiện có.

WHO xếp tình trạng kháng kháng sinh vào danh sách các mối đe dọa y tế toàn cầu nghiêm trọng. Một số loại vi khuẩn đáng lo ngại do mang nhiều gen kháng bao gồm *Escherichia coli*, *Klebsiella pneumoniae*, *Pseudomonas aeruginosa*, và *Acinetobacter baumannii*. Những vi khuẩn này thường mang các gen như blaNDM-1, mcr-1, hoặc vanA, khiến chúng kháng lại nhiều kháng sinh quan trọng như carbapenem, colistin, và vancomycin.

Giải pháp hiện nay gồm tăng cường giám sát toàn cầu qua các hệ thống như GLASS (Global Antimicrobial Resistance Surveillance System), kết hợp phát triển kháng sinh mới, điều chỉnh chính sách kê đơn thuốc, và ứng dụng công nghệ chẩn đoán sớm. Cập nhật từ WHO có thể theo dõi tại WHO – Antibiotic Resistance.

Gen kháng trong nông nghiệp và công nghệ cây trồng

Trong nông nghiệp, gen kháng là công cụ di truyền then chốt trong việc phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có khả năng chống chịu với sâu bệnh, nấm, virus hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt. Việc ứng dụng gen kháng giúp giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật, từ đó hạn chế tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường.

Các gen kháng trong cây trồng thường mã hóa các protein nhận diện mầm bệnh và kích hoạt các phản ứng miễn dịch như sản xuất phytoalexin, hình thành lớp biểu bì dày hơn, hoặc kích hoạt phản ứng chết tế bào có kiểm soát để ngăn lan truyền tác nhân gây hại. Một số loại gen kháng virus và nấm cũng có khả năng làm bất hoạt bộ gene của mầm bệnh thông qua cơ chế RNA interference (RNAi).

Một số ví dụ điển hình về cây trồng biến đổi gen kháng gồm:

  • Bông Bt: chứa gen cry từ *Bacillus thuringiensis*, giúp sản sinh protein độc chọn lọc với sâu hại thuộc bộ cánh vảy.
  • Lúa kháng bệnh đạo ôn: ứng dụng các gen như Pi-ta, Pi-b có khả năng nhận diện và ngăn chặn nấm *Magnaporthe oryzae*.
  • Đu đủ kháng virus PRSV: chứa đoạn RNA tương đồng với RNA của virus, gây ức chế nhân bản virus bằng RNAi.

Kỹ thuật tạo giống kháng bệnh hiện đại bao gồm chọn giống cổ truyền, biến đổi gen (GMO), và gần đây là chỉnh sửa gene chính xác bằng công nghệ CRISPR-Cas. Những công nghệ này giúp tăng tốc quá trình chọn giống và tạo ra các giống cây trồng thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu và áp lực dịch hại ngày càng tăng.

Lan truyền gen kháng và di truyền ngang

Khác với di truyền theo chiều dọc (từ thế hệ bố mẹ sang con), gen kháng có thể lan truyền nhanh chóng trong quần thể sinh vật thông qua di truyền ngang (horizontal gene transfer – HGT). Đây là một cơ chế quan trọng trong tiến hóa vi sinh vật và là nguyên nhân chính khiến vi khuẩn có thể kháng lại nhiều loại kháng sinh chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng.

Có ba hình thức chính của di truyền ngang:

  • Biến nạp (Transformation): tế bào vi khuẩn hấp thu DNA trần từ môi trường xung quanh và tích hợp vào bộ gene của mình.
  • Tiếp hợp (Conjugation): hai vi khuẩn tiếp xúc trực tiếp qua pilus và truyền plasmid chứa gen kháng.
  • Tải nạp (Transduction): virus ký sinh (phage) mang theo gen kháng từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác trong quá trình nhân bản.

Nhờ các cơ chế này, gen kháng có thể lan rộng không chỉ trong cùng một loài mà còn giữa các loài khác nhau, thậm chí giữa các chi sinh vật xa nhau về mặt tiến hóa. Điều này dẫn đến hình thành các “ngân hàng gen kháng” (resistome) trong môi trường như đất nông nghiệp, ruột động vật và nguồn nước thải, nơi tích tụ nhiều dạng gen kháng sẵn sàng được huy động khi điều kiện chọn lọc xuất hiện.

Kỹ thuật phát hiện và theo dõi gen kháng

Việc phát hiện, định danh và giám sát sự lan truyền của gen kháng là một phần không thể thiếu trong chiến lược kiểm soát kháng thuốc và quản lý sinh học. Các kỹ thuật sinh học phân tử hiện đại cho phép phát hiện gen kháng với độ chính xác và độ nhạy cao, ngay cả khi chúng tồn tại ở nồng độ thấp trong mẫu môi trường hoặc sinh học.

Một số kỹ thuật phổ biến hiện nay:

  • PCR và qPCR: phát hiện gen đặc hiệu thông qua phản ứng khuếch đại DNA, thích hợp cho giám sát nhanh.
  • Giải trình tự thế hệ mới (NGS): cung cấp toàn bộ dữ liệu gene của vi sinh vật, từ đó phân tích toàn bộ resistome trong mẫu.
  • Microarray: phát hiện đồng thời hàng trăm gen kháng trong một mẫu thông qua lai ghép DNA.
  • CRISPR-dx: các hệ thống dựa trên CRISPR kết hợp tín hiệu huỳnh quang giúp phát hiện nhanh các gen kháng mục tiêu.

Nhiều cơ sở dữ liệu chuyên dụng đã được xây dựng để hỗ trợ nghiên cứu và giám sát gen kháng, trong đó nổi bật là CARD – Comprehensive Antibiotic Resistance Database. CARD cung cấp thông tin về chức năng, cấu trúc, đột biến và mức độ lan truyền của hàng ngàn gen kháng đã được xác định.

Hệ quả môi trường và sinh thái

Sự lan truyền không kiểm soát của gen kháng trong môi trường gây ra nhiều hệ quả sinh thái nghiêm trọng. Các gen này thường xuất hiện trong nước thải bệnh viện, nông trại chăn nuôi công nghiệp và vùng đất canh tác sử dụng phân bón hữu cơ. Khi được thải ra môi trường, chúng tạo điều kiện cho vi sinh vật bản địa tiếp nhận và lan truyền gen kháng trong cộng đồng vi sinh vật.

Ảnh hưởng chính gồm:

  • Mất cân bằng hệ vi sinh vật đất và nước
  • Suy giảm hiệu quả kiểm soát sinh học trong canh tác
  • Lan truyền gen kháng sang vi khuẩn gây bệnh ở người
  • Gia tăng nguy cơ kháng kháng sinh qua chuỗi thực phẩm

Hiện nay, nhiều nghiên cứu đang đánh giá ảnh hưởng dài hạn của gen kháng đối với hệ sinh thái và sức khỏe con người thông qua các mô hình tương tác giữa vi sinh vật và chuỗi thức ăn. Một nghiên cứu toàn diện đăng tải trên Science of the Total Environment đã chỉ ra sự tồn tại lâu dài của các gene kháng ngay cả sau khi ngừng sử dụng kháng sinh trong nông nghiệp.

Chiến lược quản lý và kháng sinh hợp lý

Để đối phó với vấn đề gen kháng lan rộng, các quốc gia và tổ chức quốc tế đã xây dựng nhiều chiến lược kiểm soát tích hợp. Trọng tâm là hạn chế sử dụng kháng sinh không cần thiết, quản lý chặt chẽ kháng sinh trong chăn nuôi, giám sát môi trường và phát triển giải pháp thay thế hiệu quả.

Các giải pháp chính bao gồm:

  • Sử dụng kháng sinh theo đơn và dưới sự giám sát của chuyên gia
  • Xây dựng hệ thống giám sát gen kháng ở quy mô quốc gia
  • Phát triển các phương pháp điều trị thay thế như bacteriophage, peptides kháng khuẩn, hoặc liệu pháp miễn dịch
  • Ứng dụng công nghệ CRISPR để bất hoạt gen kháng hoặc chỉnh sửa hệ vi sinh vật

Chiến lược One Health do WHO, FAO và OIE phối hợp triển khai là ví dụ điển hình về mô hình đa ngành trong giám sát và ứng phó với gen kháng, kết hợp y tế, nông nghiệp và môi trường để đạt hiệu quả bền vững.

Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu hiện đại đang tập trung vào việc hiểu rõ hơn cơ chế tiến hóa và lan truyền của gen kháng để thiết kế các biện pháp can thiệp hiệu quả hơn. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy đang được sử dụng để dự đoán sự xuất hiện của gen kháng mới dựa trên dữ liệu trình tự gene và mô hình hóa tương tác giữa thuốc và vi sinh vật.

Hướng nghiên cứu nổi bật khác là phát triển thuốc mới không tạo áp lực chọn lọc, các phân tử nhỏ ức chế biểu hiện gen kháng, hoặc tái lập lại độ nhạy kháng sinh bằng các phối hợp thuốc thông minh. Công nghệ gene như CRISPR-Cas13 cũng đang được ứng dụng như công cụ "tắt" gen kháng trực tiếp trong vi khuẩn gây bệnh.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, nghiên cứu tiếp tục phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có hệ miễn dịch mạnh hơn, ít phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật, và có khả năng tương tác hiệu quả với hệ vi sinh vật có lợi. Đây là một trong những bước then chốt để đạt được mục tiêu phát triển nông nghiệp sinh thái, an toàn và bền vững.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gen kháng:

Kháng sinh Tetracycline: Cơ chế tác dụng, Ứng dụng, Sinh học phân tử và Dịch tễ học của Kháng khuẩn Kháng Khuẩn Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 65 Số 2 - Trang 232-260 - 2001
TÓM TẮT Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động...... hiện toàn bộ
#tetracycline #kháng rửa #kháng sinh #kháng khuẩn #vi khuẩn kháng #chlamydiae #mycoplasma #rickettsiae #động vật nguyên sinh #gen di động #hóa sinh #lai ghép DNA-DNA #16S rRNA #plasmid #transposon #đột biến #dịch tễ học #sức khỏe động vật #sản xuất thực phẩm
Dự đoán vùng quyết định kháng nguyên của protein từ chuỗi axit amin. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 6 - Trang 3824-3828 - 1981
Một phương pháp được đưa ra để xác định các vùng quyết định kháng nguyên của protein thông qua phân tích chuỗi axit amin nhằm tìm ra điểm có độ ưa nước cục bộ lớn nhất. Điều này được thực hiện bằng cách gán cho mỗi axit amin một giá trị số (giá trị ưa nước) và sau đó tính trung bình các giá trị này dọc theo chuỗi peptit. Điểm có độ ưa nước trung bình cục bộ cao nhất thường nằm ở hoặc ngay ...... hiện toàn bộ
#protein #kháng nguyên #axit amin #phương pháp #dự đoán
Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 83 Số 3 - Trang 835-870 - 2003
Werner, Sabine và Richard Grose. Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine. Physiol Rev 83: 835–870, 2003; doi:10.1152/physrev.00032.2002.—Quá trình lành vết thương trên da là một quá trình phức tạp bao gồm đông máu, viêm nhiễm, hình thành mô mới và cuối cùng là tái tạo mô. Quá trình này đã được mô tả rõ ràng ở cấp độ mô học, nhưng các gen điều tiết sự hồi ...... hiện toàn bộ
#Yếu tố tăng trưởng #cytokine #quá trình lành vết thương #di truyền học #chuột biến đổi gen #nghiên cứu biểu hiện #kháng thể trung hòa #viêm nhiễm #tái tạo mô #hồi phục da
Sự phát triển kiểu gen và hình thái học của ung thư phổi khi kháng thuốc ức chế EGFR Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 3 Số 75 - 2011
Các loại ung thư phổi trải qua những thay đổi di truyền và mô học động khi phát triển khả năng kháng lại các thuốc ức chế EGFR.
Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng về Việc Sử dụng Chất kháng khuẩn cho Bệnh Nhân Ung thư bị Thiếu máu Bạch cầu: Cập nhật năm 2010 của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 4 - Trang e56-e93 - 2011
Tóm tắtTài liệu này cập nhật và mở rộng Hướng dẫn về Sốt và Thiếu máu Bạch cầu của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) được công bố năm 1997 và lần đầu được cập nhật vào năm 2002. Hướng dẫn này được tạo ra nhằm hỗ trợ việc sử dụng các tác nhân kháng khuẩn trong việc quản lý bệnh nhân bị ung thư có triệu chứng sốt và thiếu máu bạch cầu do hoá trị liệu gây ra.... hiện toàn bộ
Định Typ Đa Điểm Gen Nội Để Phân Loại Các Dòng Kháng Methicillin và Không Kháng Methicillin của Staphylococcus aureus Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 38 Số 3 - Trang 1008-1015 - 2000
TÓM TẮTMột phương pháp phân loại gen nội qua nhiều điểm (MLST) đã được phát triển cho Staphylococcus aureus. Các trình tự của các đoạn gen nội nhà ở của bảy gen đã được lấy cho 155 phân lập S. aureus từ các bệnh nhân mắc các bệnh xâm lấn mắc phải cộng đồng và bệnh viện tại vùng Oxford, Vương quốc Anh. Năm mươi b...... hiện toàn bộ
#Phân loại gen đa điểm #S. aureus #MRSA #MSSA #kiểu gen #EMRSA-16 #EMRSA-15 #phòng thí nghiệm #dịch bệnh
Sản xuất kháng thể đơn dòng chuột phản ứng với kháng nguyên hạt nhân người liên quan đến sự gia tăng tế bào Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 31 Số 1 - Trang 13-20 - 1983
Tóm tắtBài báo mô tả việc sản xuất kháng thể đơn dòng chuột, Ki‐67. Kháng thể Ki‐67 nhận diện một kháng nguyên hạt nhân có mặt ở các tế bào đang phân chia, nhưng không có ở các tế bào trạng thái nghỉ. Việc nhuộm miễn dịch với Ki‐67 cho thấy có phản ứng hạt nhân ở các tế bào của trung tâm sinh sản của các nang vỏ, thyocyte vỏ, tế bào cổ họng của niêm mạc tiêu hóa, t...... hiện toàn bộ
Mô-đun dị loại mới cho sự huỷ bỏ gene cổ điển hoặc dựa trên PCR trong Saccharomyces cerevisiae Dịch bởi AI
Yeast - Tập 10 Số 13 - Trang 1793-1808 - 1994
Tóm tắtChúng tôi đã xây dựng và kiểm nghiệm một mô-đun kháng sinh ưu thế, để lựa chọn các biến đổi gen của S. cerevisiae, hoàn toàn bao gồm DNA dị loại. Mô-đun kanMX này chứa khung đọc mở kanr đã biết của yếu tố di chuyển Tn903 từ E. coli... hiện toàn bộ
#Mô-đun kháng dị loại #huỷ bỏ gene #<i>S. cerevisiae</i> #khung đọc mở #PCR #biến đổi gen #kháng geneticin #lựa chọn G418 #phiên mã #dịch mã #nấm sợi <i>Ashbya gossypii</i> #bất hoạt gene #lặp lại trực tiếp #tích hợp đúng #vị trí hạn chế #<i>in vivo</i>.
Cách ly các kháng thể đơn dòng đặc hiệu cho sản phẩm gen tiền ung thư c-myc của người. Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 5 Số 12 - Trang 3610-3616 - 1985
Sáu kháng thể đơn dòng đã được tách chiết từ chuột được miễn dịch với các kháng nguyên peptide tổng hợp, có trình tự được lấy từ sản phẩm của gen c-myc ở người. Năm trong số các kháng thể này kết tụ p62c-myc từ các tế bào của người, và ba trong số năm kháng thể này cũng nhận diện sản phẩm gen c-myc ở chuột. Không có kháng thể nào phát hiện được protein p110gag-myc ở gà. Tất cả sáu kháng th...... hiện toàn bộ
Tăng trưởng toàn cầu và sự hội tụ địa lý trong tiêu thụ kháng sinh từ năm 2000 đến 2015 Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 115 Số 15 - 2018
Ý nghĩa Kháng kháng sinh, do tiêu thụ kháng sinh gây ra, đang trở thành một mối đe dọa sức khỏe toàn cầu ngày càng tăng. Báo cáo của chúng tôi về việc sử dụng kháng sinh ở 76 quốc gia trong 16 năm qua cung cấp một đánh giá toàn diện và cập nhật về xu hướng tiêu thụ kháng sinh trên toàn cầu. Chúng tôi nhận thấy rằng tỷ lệ tiêu thụ kháng sinh ở các quốc gia...... hiện toàn bộ
#kháng sinh #kháng kháng sinh #tiêu thụ kháng sinh #sức khỏe toàn cầu #quốc gia có thu nhập thấp và trung bình
Tổng số: 681   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10